Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kìn kịt"
im lặng
yên lặng
ít nói
dè dặt
kín đáo
ngậm miệng
mím chặt môi
kiềm chế
không nói nhiều
trầm lặng
thầm lặng
khép kín
bế tắc
tĩnh lặng
lặng lẽ
nhút nhát
ngại ngùng
không cởi mở
không giao tiếp
bất động