Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kình nghê"
khen ngợi
chúc mừng
lời khen
chúc tốt lành
trân trọng
chúc bạn tốt
lời chúc tốt đẹp
chúc tốt
trân trọng nhất
khen thưởng
tán dương
ca ngợi
tôn vinh
khen tặng
khích lệ
động viên
chúc phúc
chúc an khang
chúc thịnh vượng
chúc sức khỏe
chúc thành công