Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kìvĩ"
hùng vĩ
tráng lệ
vĩ đại
lộng lẫy
hoành tráng
đồ sộ
khổng lồ
vĩ mô
mang tầm vóc
kỳ diệu
kỳ lạ
đặc sắc
tuyệt vời
ấn tượng
đáng kinh ngạc
phi thường
khác thường
độc đáo
mang tính nghệ thuật
mang tính biểu tượng