Từ đồng nghĩa với "kí"

kí hiệu ký tên ký vào chu ký
viết ký hiệu đăng ký dấu đánh dấu
làm dấu hiệu ghi chú cờ
hợp đồng dấu hiệu biểu tượng mật hiệu
tượng trưng đăng nhập con dấu dấu vết
bằng chứng