Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kí cóp"
cóp
chép
ghi
sao chép
lập lại
nhắc lại
tái hiện
tái bản
trích dẫn
lập lại
nhắc
ghi nhớ
ghi chép
tóm tắt
tổng hợp
tái sử dụng
sưu tầm
thu thập
lưu giữ
điền vào