Từ đồng nghĩa với "kí cóp"

cóp chép ghi sao chép
lập lại nhắc lại tái hiện tái bản
trích dẫn lập lại nhắc ghi nhớ
ghi chép tóm tắt tổng hợp tái sử dụng
sưu tầm thu thập lưu giữ điền vào