Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kí cả hai tay"
tán thành
đồng ý
chấp nhận
ủng hộ
khẳng định
thừa nhận
hỗ trợ
tán dương
khen ngợi
hoan nghênh
thích thú
mừng rỡ
vui vẻ
hào hứng
phấn khởi
đồng tình
cổ vũ
khích lệ
tán thưởng
chúc mừng