Từ đồng nghĩa với "kí cả hai tay"

tán thành đồng ý chấp nhận ủng hộ
khẳng định thừa nhận hỗ trợ tán dương
khen ngợi hoan nghênh thích thú mừng rỡ
vui vẻ hào hứng phấn khởi đồng tình
cổ vũ khích lệ tán thưởng chúc mừng