Từ đồng nghĩa với "kí kết"

ký kết ký hợp đồng ký giao ước ký kết hiệp định
ký kết thỏa thuận ký kết văn bản ký kết hợp tác ký kết chính thức
ký kết thỏa ước ký kết cam kết ký kết biên bản ký kết tuyên bố
ký kết dự án ký kết liên minh ký kết thỏa thuận chung ký kết hợp đồng lao động
ký kết thỏa thuận thương mại ký kết hiệp ước ký kết văn kiện ký kết giao kèo