Từ đồng nghĩa với "kí qui"

kí quỹ đặt cọc đặt tiền thế chấp
bảo đảm bảo lãnh kí gửi kí thác
kí hợp đồng kí kết thỏa thuận hợp đồng
cam kết đảm bảo trả trước tạm ứng
đặt trước khoản tiền tiền đặt cọc tiền bảo đảm