Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kí quï"
ký quỹ
đặt cọc
tiền đặt cọc
đảm bảo
bảo lãnh
thế chấp
cầm cố
đầu tư
gửi tiền
quỹ dự phòng
quỹ bảo hiểm
quỹ đầu tư
quỹ tín thác
quỹ bảo trì
quỹ khẩn cấp
quỹ an sinh
quỹ hưu trí
quỹ phát triển
quỹ xã hội
quỹ từ thiện