Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kí quỹ"
đặt cọc
tiền đặt cọc
kí gửi
tiền ký gửi
đặt tiền
tiền bảo đảm
tiền bảo lãnh
tiền thế chấp
kí quỹ ngân hàng
kí quỹ tài sản
đặt trước
tiền ứng trước
tiền bảo trì
tiền giữ chỗ
tiền cam kết
tiền tín chấp
tiền bảo hiểm
tiền đầu tư
tiền giao dịch