Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kí tên"
ký
điểm chỉ
điểm danh
chữ ký
ký hiệu
ghi tên
đăng ký
xác nhận
nhận trách nhiệm
chứng thực
thừa nhận
đặt bút
ký kết
ký tên thật
ký tên giả
ký tên riêng
ký tên hợp lệ
ký tên chính thức
ký tên cá nhân
ký tên tập thể