Từ đồng nghĩa với "kí túc xả"

ký túc xá nhà trọ khu lưu trú nhà ở tập thể
khu ký túc chỗ ở nơi ở khu sinh viên
nhà sinh viên khu nhà ở chỗ ở tập thể khu vực ở
nơi lưu trú nhà ở chung khu cư trú chỗ ở sinh viên
nơi ăn ở khu vực sinh hoạt căn hộ sinh viên nhà tập thể