Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kí tắt"
kí nháp
kí tạm
kí dự thảo
kí sơ bộ
kí hợp đồng
kí kết
kí tên
kí xác nhận
kí vào
kí giấy
kí văn bản
kí giao ước
kí thỏa thuận
kí biên bản
kí chứng nhận
kí cam kết
kí ước
kí kết thúc
kí phác thảo
kí tờ