Từ đồng nghĩa với "kí vãng"

dĩ vãng quá khứ thời gian đã qua kí ức
hồi ức kỷ niệm thời xưa thời đã qua
khoảng thời gian đã qua di sản di tích kí ức xa xăm
hồi tưởng nhớ lại kí ức cũ thời gian cũ
kí ức lịch sử kí ức xa kí ức mờ nhạt kí ức tươi đẹp
kí ức buồn