Từ đồng nghĩa với "kí âm"

ghi âm ký hiệu âm nhạc nốt nhạc dấu nhạc
ghi chép âm thanh ghi lại âm thanh biểu diễn âm nhạc phác thảo âm nhạc
chép nhạc soạn nhạc đánh dấu âm nhạc ghi chú âm nhạc
tạo bản nhạc lập bản nhạc trình bày âm nhạc thu âm
ghi lại tái hiện âm thanh điệu nhạc âm điệu