Từ đồng nghĩa với "kí âm pháp"

phương pháp ký âm kỹ thuật ký âm hệ thống ký âm nguyên tắc ký âm
cách thức ký âm quy tắc ký âm phương thức ghi âm phương pháp ghi âm
kỹ thuật ghi âm hệ thống ghi âm nguyên tắc ghi âm cách thức ghi âm
quy tắc ghi âm phương pháp biểu diễn âm thanh kỹ thuật biểu diễn âm thanh hệ thống biểu diễn âm thanh
nguyên tắc biểu diễn âm thanh cách thức biểu diễn âm thanh quy tắc biểu diễn âm thanh phương pháp ghi chép âm thanh