Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kích hoạt"
khởi động
bật
mở
kích thích
thúc đẩy
khởi xướng
thực hiện
triển khai
thao tác
chạy
điều khiển
sử dụng
tác động
gây ra
kích thích hoạt động
đưa vào hoạt động
thúc đẩy hoạt động
kích thích sự hoạt động
khởi phát
kích thích sự khởi động