Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kích động"
kích thích
kích thích tinh thần
kích động lòng người
phấn khích
xáo trộn
náo động
rung chuyển
khuấy động
sự xúc động
sự rung động
biến động
hỗn loạn
sự khích động
sự làm rung chuyển
sự lay động
sự gây phiến động
náo nhiệt
xôn xao
ồn ào
rối loạn