Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kígửi"
gửi hàng
gửi
kí gửi
gửi bán
ủy thác
giao hàng
nhờ bán
hàng hóa
hàng ký gửi
hàng ủy thác
giao phó
chuyển giao
hàng gửi
hàng hóa ký gửi
hàng hóa ủy thác
bán hộ
bán giùm
bán ủy thác
bán nhờ