Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kíhoạ"
phác thảo
tranh vẽ
bản phác
hình vẽ
khoảnh khắc
tranh ký họa
vẽ nhanh
bản vẽ
hình ảnh
tranh minh họa
bản đồ
tranh tĩnh vật
tranh chân dung
tranh phong cảnh
vẽ phác
vẽ sơ đồ
vẽ hình
vẽ mẫu
vẽ phác thảo
tranh nghệ thuật