Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kín miệng"
kín đáo
bí mật
giấu giếm
che đậy
khép
hạn chế
ẩn
cẩn thận
đóng kín
kín
sít
chặt chẽ
mật thiết
cấm
bế mạc
giam
nhắm
đóng
sân trong
bí