Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kín nhiệm"
thâm trầm
sâu sắc
bí ẩn
kín đáo
tĩnh lặng
trầm mặc
khép kín
thầm lặng
âm thầm
tâm tư
nội tâm
suy tư
trong lòng
khó đoán
khó hiểu
mờ mịt
huyền bí
tối tăm
lặng lẽ
kín cổng cao tường