Từ đồng nghĩa với "kín nhiệm"

thâm trầm sâu sắc bí ẩn kín đáo
tĩnh lặng trầm mặc khép kín thầm lặng
âm thầm tâm tư nội tâm suy tư
trong lòng khó đoán khó hiểu mờ mịt
huyền bí tối tăm lặng lẽ kín cổng cao tường