Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kính nhi viễn chỉ"
thần thánh hóa
tôn sùng
ngưỡng mộ
kính trọng
tôn kính
kính nể
quý trọng
thán phục
đánh giá cao
khâm phục
tôn vinh
kính yêu
trân trọng
thờ phụng
kính cẩn
tôn quý
đối xử với sự kính trọng
có phần kính trọng
có phần ngưỡng mộ
xa lạ