Từ đồng nghĩa với "kính tiềm vọng"

kính thiên văn ống nhòm kính ngắm tầm ngắm
cặp ống nhòm ống nhòm ngầm kính viễn vọng kính quan sát
kính nhìn xa kính ngắm mục tiêu kính tiềm vọng tàu ngầm kính quang học
kính soi kính nhìn đêm kính đa dụng kính phóng đại
kính quan sát xa kính ngắm xa kính tiềm vọng quân sự kính tiềm vọng hải quân