Từ đồng nghĩa với "kính tế"

kinh tế kinh tế học kinh doanh thương mại
sản xuất tiêu dùng tài chính đầu tư
phát triển kinh tế kinh tế quốc dân kinh tế thị trường kinh tế tư bản
kinh tế kế hoạch kinh tế vi mô kinh tế vĩ mô kinh tế nông nghiệp
kinh tế công nghiệp kinh tế dịch vụ kinh tế xanh kinh tế số