Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kíp"
kíp Lào
nhóm
đội
ca
tổ
nhóm làm việc
kíp làm
kíp thợ
đoàn
bộ phận
nhóm công tác
nhóm sản xuất
kíp sản xuất
kíp lao động
kíp công nhân
kíp sửa chữa
kíp phục vụ
kíp điều hành
kíp hỗ trợ
kíp chuyên môn