Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kíp chẩy"
sớm
sớm muộn
kịp
kịp thời
kịp lúc
nhanh
nhanh chóng
vội
vội vàng
gấp
gấp gáp
trước
trước mắt
trước tiên
sớm nhất
sớm hơn
đến sớm
đến kịp
kịp đến
kịp thời gian