Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kíthác"
gửi
gửi gắm
trông nom
giữ gìn
ủy thác
phó thác
nhờ
chuyển giao
để lại
tín thác
dành cho
giao phó
tín nhiệm
chăm sóc
bảo quản
chuyển nhượng
đặt niềm tin
tâm sự
kể lại
bộc bạch