Từ đồng nghĩa với "kítự"

ký tự chữ số kí hiệu
dữ liệu biểu tượng ký hiệu số
ký tự đặc biệt ký tự số ký tự chữ mã hóa
thông tin đối tượng biến hằng số
tập hợp chuỗi mảng biểu thức