Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kítự"
ký tự
chữ
số
kí hiệu
dữ liệu
biểu tượng
mã
ký hiệu số
ký tự đặc biệt
ký tự số
ký tự chữ
mã hóa
thông tin
đối tượng
biến
hằng số
tập hợp
chuỗi
mảng
biểu thức