Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kô biên"
kê biên
kê khai
tịch thu
đánh giá
kiểm kê
đánh dấu
bảo quản
quản lý
giám sát
thẩm định
điều tra
xét xử
xử lý
thu hồi
truy cứu
bắt giữ
cấm đoán
ngăn chặn
phong tỏa
đình chỉ