Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ký nhận"
ký tên
phê chuẩn
đăng ký
ghi chú
đánh dấu
xác nhận
thừa nhận
chấp nhận
ghi nhận
nhận diện
điền vào
trình bày
báo cáo
thông báo
công nhận
điểm danh
điều chỉnh
kiểm tra
đối chiếu
thẩm định