Từ đồng nghĩa với "ký sự"

tường thuật nhật ký ghi chép báo cáo
thuật lại câu chuyện tài liệu lưu trữ biên niên sử
kỷ yếu lịch sử phiên bản đăng ký
hồi ký tường trình sổ tay hồ sơ
tư liệu chuyện kể ký lục ký sự văn học