Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kýninh"
đăng nhập
nhập cảnh
truy cập
tiếp cận
thăm quan
báo cáo
đạt được
ghi nhận
khám phá
xâm nhập
tiến vào
đi vào
thâm nhập
gặp gỡ
liên lạc
kết nối
tìm hiểu
khảo sát
điều tra
thảo luận