Từ đồng nghĩa với "kĩ"

tỉ mỉ cẩn thận chu đáo kỹ lưỡng
chặt chẽ sát sao tận tâm chuyên tâm
tỉ mỉ cẩn trọng đầy đủ kỹ càng
chính xác rõ ràng sâu sắc thấu đáo
khéo léo tinh tế điêu luyện khắt khe