Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kĩ nghệ"
công nghiệp
ngành công nghiệp
sản xuất
kỹ thuật
công nghệ
nghề nghiệp
ngành nghề
thủ công
chế tạo
chế biến
công xưởng
xí nghiệp
doanh nghiệp
hệ thống sản xuất
kỹ thuật công nghiệp
công trình
công tác
ngành chế tạo
ngành sản xuất
ngành kỹ thuật