Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kĩ xảo"
kỹ năng
thành thạo
khéo léo
tinh xảo
tài năng
khéo tay
thành thục
chuyên môn
tinh vi
khéo léo
điêu luyện
lão luyện
tinh thông
giỏi
có tay nghề
có kỹ thuật
có kinh nghiệm
thực hành
thực tiễn
khéo léo