Từ đồng nghĩa với "kĩu cà kĩu kịt"

lôi thôi lộn xộn bừa bộn lếch thếch
lếch lùm xùm lùm lùm lộn xộn
kém cỏi khó coi khó nhìn khó chịu
khó nhọc khó khăn khó hiểu khó xử
khó tính khó dạy khó nắm khó giải thích