Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẹ"
lép
rỗng
không có thịt
thóc lép
lạc lép
quả mít lép
hạt lép
trống
vắng
khuyết
thiếu
mỏng
nhẹ
hư
bể
vỡ
mất
khô
trống rỗng
vô hồn