Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẻng"
chuông
trống
còi
báo hiệu
kêu
tín hiệu
âm thanh
đồng hồ
kẻng báo động
kẻng báo
kẻng hiệu
kẻng gọi
kẻng cảnh báo
kẻng chỉ huy
kẻng chỉ dẫn
kẻng thông báo
kẻng tập trung
kẻng tập hợp
kẻng lệnh
kẻng hiệu lệnh