Từ đồng nghĩa với "kẻng"

chuông trống còi báo hiệu
kêu tín hiệu âm thanh đồng hồ
kẻng báo động kẻng báo kẻng hiệu kẻng gọi
kẻng cảnh báo kẻng chỉ huy kẻng chỉ dẫn kẻng thông báo
kẻng tập trung kẻng tập hợp kẻng lệnh kẻng hiệu lệnh