Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẻo"
để tránh
trong trường hợp
để ngăn chặn
kẻo bị
kẻo rằng
kẻo không
kẻo lỡ
kẻo xảy ra
kẻo mất
kẻo thiệt
kẻo hỏng
kẻo thất bại
kẻo nguy
kẻo rủi ro
kẻo khổ
kẻo tốn
kẻo lãng phí
kẻo chậm
kẻo sai
kẻo nhầm