| kẻo | kẻo mà | để tránh | để ngăn chặn |
| trong trường hợp | nếu không | nếu không thì | đề phòng |
| để phòng ngừa | để bảo vệ | để giữ gìn | để tránh khỏi |
| để không bị | để không xảy ra | tránh trường hợp | tránh việc |
| để không gặp phải | để không rơi vào | để không bị ảnh hưởng | để không bị tổn hại |