Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẻo nữa"
kẻo
kẻo rồi
kẻo có thể
kẻo không
kẻo nữa
đừng
tránh
cẩn thận
đề phòng
phòng khi
nếu không
nếu mà
đề phòng trường hợp
tranh thủ
không khéo
sợ rằng
có thể
nguy cơ
rủi ro
hỏng
bận