Từ đồng nghĩa với "kẽ"

kẽ hở gian bào kẽ lỗ chân lông
khe khe hở khe nứt khe rãnh
khe hở khoảng trống khoảng cách khoảng hở
khoảng kẽ kẽ nứt kẽ rãnh kẽ hở
kẽ tay kẽ lá kẽ ván kẽ tường
kẽ cửa