Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẽ"
kẽ hở
gian bào
kẽ
lỗ chân lông
khe
khe hở
khe nứt
khe rãnh
khe hở
khoảng trống
khoảng cách
khoảng hở
khoảng kẽ
kẽ nứt
kẽ rãnh
kẽ hở
kẽ tay
kẽ lá
kẽ ván
kẽ tường
kẽ cửa