Từ đồng nghĩa với "kẽ nách"

khoang nách nách kẽ tay kẽ chân
kẽ cổ kẽ ngực kẽ bụng kẽ mông
kẽ đùi kẽ bẹn kẽ lưng kẽ vai
kẽ hông kẽ tay áo kẽ chân áo kẽ nách áo
kẽ nách quần kẽ nách người kẽ nách động vật kẽ nách trẻ em