Từ đồng nghĩa với "kẽ trộm"

kẻ cắp kẻ trộm kẻ gian kẻ lừa
kẻ móc túi kẻ xấu kẻ lén lút kẻ lén
kẻ ăn trộm kẻ cướp kẻ lừa đảo kẻ chiếm đoạt
kẻ quấy rối kẻ phá hoại kẻ xâm nhập kẻ lén lút
kẻ lén lút kẻ lén lút kẻ lén lút kẻ lén lút