Từ đồng nghĩa với "kẽm"

mạ kẽm tráng kẽm lợp bằng kẽm dây kẽm
dây kẽm gai kẽm oxit kẽm sulfide kẽm clorua
kẽm cacbonat kẽm nitrat kẽm phosphat kẽm kim loại
kẽm hợp kim kẽm nguyên chất kẽm điện phân kẽm mạ
kẽm thau kẽm lợp kẽm tấm kẽm cuộn