Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẽm"
mạ kẽm
tráng kẽm
lợp bằng kẽm
dây kẽm
dây kẽm gai
kẽm oxit
kẽm sulfide
kẽm clorua
kẽm cacbonat
kẽm nitrat
kẽm phosphat
kẽm kim loại
kẽm hợp kim
kẽm nguyên chất
kẽm điện phân
kẽm mạ
kẽm thau
kẽm lợp
kẽm tấm
kẽm cuộn