Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kế"
kế tiếp
người tiếp sau
tiếp theo
ngay sau
sắp tới
tiếp sau
liền kề
thứ
cái tiếp sau
sau
theo sau
tiếp giáp
lần sau
người kế
người sau
kế thừa
kế tục
kế vị
kế cận
kế hoạch