Từ đồng nghĩa với "kế chân"

thay thế thay người kế nhiệm kế thừa
nhận chức nhậm chức đảm nhận tiếp nhận
nhận vị trí đứng ra đứng vào thừa kế
thay mặt điền vào thay thế vị trí thay thế chức vụ
thay thế công việc thay thế vai trò thay thế nhiệm vụ đảm đương