Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kế chân"
thay thế
thay người
kế nhiệm
kế thừa
nhận chức
nhậm chức
đảm nhận
tiếp nhận
nhận vị trí
đứng ra
đứng vào
thừa kế
thay mặt
điền vào
thay thế vị trí
thay thế chức vụ
thay thế công việc
thay thế vai trò
thay thế nhiệm vụ
đảm đương