Từ đồng nghĩa với "kế cận"

kề kế bên liền kề gần
gần kề sát ngay bên cạnh tiếp giáp
phụ cận lân cận giáp ranh kế liền
cạnh nhau ngay tiếp theo nối
kề bên láng giềng kế cận gần bên