Từ đồng nghĩa với "kế hiền"

hiền nhân hiền triết thông thái khôn ngoan
sáng suốt ngộ khôn hiền
cẩn thận chính chắn sắc sảo sắc bén
cao kiến già giặn trầm ngâm thận trọng
nhà hiền triết tinh ranh biết nhận thức